Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドナルドの仕事は楽し
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là