Các từ liên quan tới ドナルドの仕事は楽し
道楽仕事 どうらくしごと
công việc thoải mái, vui vẻ
楽事 らくじ
pleasant circumstances, enjoyable matter
仕事 しごと
công việc
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
この仕事 このしごと
việc này.
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
楽しく仕事をする たのしくしごとをする
lạc nghiệp.