Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもん のび太と3つの精霊石
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó