Các từ liên quan tới ドラえもん のび太と3つの精霊石
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
精霊 しょうりょう せいれい
linh hồn người chết
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
霊石 れいせき
linh thạch
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
bùa, phù
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn