Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (おさ-おの)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp