Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (おさ-おの)
big_bug
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
hộp đựng (đồ ăn/cơm)
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
nhân vật quan trọng, quan to
có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng), hàm súc, giàu ý