Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (かま-かん)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...