Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (かま-かん)
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
tình bạn, tình hữu nghị
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
đế hoa