Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (たか-たん)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...