Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (たか-たん)
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
blaze up
三つ巴の戦い みつどもえのたたかい
giải đấu có 3 đô vật tham gia
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
xác chết đuối
bùa, phù
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu