Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
みかえりひん
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu
連ドラ れんドラ
phim truyền hình dài tập
もえたつ
blaze up
三つ巴の戦い みつどもえのたたかい
giải đấu có 3 đô vật tham gia
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
かんがえもの
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)