Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドリトル先生月から帰る
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
に先立って
Trước khi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng