Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
先月 せんげつ
tháng trước
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.