Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドレスを脱いだシンデレラ
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
を
Trợ từ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải