Các từ liên quan tới ドレスを脱いだシンデレラ
cô bé Lọ lem.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
chỉ một cô gái bình thường nhưng đột nhiên trở nên nổi tiếng hoặc thành công (dựa trên tích Cô bé Lọ Lem)
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
phức cảm Lọ Lem; hội chứng Lọ Lem
ドレス ドレス
váy; váy áo
アフタヌーンドレス アフターヌーンドレス アフタヌーン・ドレス アフターヌーン・ドレス
quần áo buổi chiều
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.