Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナデシコですから
N3
ですから
Vì vậy
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
ですか
À/Phải không?
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
から~まで
Từ... đến...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào