Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナデシコ科 ナデシコか
họ cẩm chướng
ナデシコ属 ナデシコぞく
chi cẩm chướng
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
でさえ ですら
ngay đến
隅から隅まで すみからすみまで
mỗi xó xỉnh và góc
自ら進んで みずからすすんで
theo lựa chọn riêng của một người
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
ですから
bởi vậy