Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニッポンのあそこで
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Thời điểm
そこで
Ở đó, vào lúc ấy (Thời điểm)
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)