Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニッポン元気計画! 眠れるスター目覚ましバラエティ“ハックツベリー”
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)