Các từ liên quan tới ニッポン元気計画! 眠れるスター目覚ましバラエティ“ハックツベリー”
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
眠気覚まし ねむけざまし
sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
目覚まし時計 めざましどけい めざましとけい
đồng hồ báo thức.
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
目覚し時計 め ざましどけい
đồng hồ báo thức.