Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニュースにだまされるな!
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi