Các từ liên quan tới ニュースにだまされるな!
大ニュース だいニュース
headline, momentous news
徒然なるままに つれづれなるままに
không có việc gì để làm
身につまされる みにつまされる
đồng cảm sâu sắc
涙にくれる なみだにくれる
khóc mếu.
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
まれに見る まれにみる
Hiếm, bất thường, số ít
丸裸になる まるはだかになる
Bị lột hết quần áo
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra