Các từ liên quan tới ニュースにだまされるな!
大ニュース だいニュース
tin tức quan trọng; tin tức lớn
徒然なるままに つれづれなるままに
không có việc gì để làm
ニュース ニュース
tin tức; thông tin mới
涙にくれる なみだにくれる
khóc mếu.
何にも勝る なににもまさる
vượt trội hơn cái khác
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
身につまされる みにつまされる
đồng cảm sâu sắc
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống