Kết quả tra cứu ngữ pháp của ネイビーシールズ ナチスの金塊を奪還せよ!
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã