Các từ liên quan tới ネイビーシールズ ナチスの金塊を奪還せよ!
奪還 だっかん
sự lấy lại; đoạt lại
金塊 きんかい
quặng vàng; cục vàng tự nhiên; thỏi vàng; vàng thỏi
ナチ ナチス
đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã.
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
還府金 かんふきん かんぷきん
hoàn trả, hoàn trả tiền
還付金 かんぷきん
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng