Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハゼ馳せる果てるまで
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...