Các từ liên quan tới ハゼ馳せる果てるまで
馳せる はせる
để điều khiển (ô tô); để cưỡi (con ngựa); tới sự chiến thắng (thanh danh)
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
果せる おおせる
để thành công bên trong làm
ハゼ科 ハゼか
phân bộ Cá bống (là một phân bộ, trước đây xếp trong bộ Cá vược - bộ cá lớn nhất trên thế giới)
馳せ参じる はせさんじる
để vội vàng để gặp nhau
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
暮果てる くれはてる
hết ngày, cuối ngày