Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハチミツにはつこい
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
について
Về...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý