Các từ liên quan tới ハチミツにはつこい
ハチミツ ハチミツ
Mật ong
蜂蜜 はちみつ はつみつ ハチミツ
mật ong.
mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền binh, sự tương phản, sự tự mâu thuẫn
一つには ひとつには
một phần; một trong những (lí do, nguyên nhân)
trước, trước đây
trừ khi... thì không...
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
こんにち は こんにち は
chào buổi trưa.