Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハッピーバースデー 命かがやく瞬間
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...