Các từ liên quan tới ハッピーバースデー 命かがやく瞬間
ハッピーバースデー ハッピーバースデイ ハッピー・バースデー ハッピー・バースデイ
Happy Birthday
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
瞬間 / 瞬間の しゅんかん / しゅんかんの
instant
瞬間 しゅんかん
khoảnh khắc
瞬く間に またたくまに
trong nháy mắt
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
瞬間的 しゅんかんてき
tạm thời, tức thời
一瞬間 いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát; một tức khắc