Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハヤテのごとく! ボクがロミオでロミオがボクで
N4
のが~です
Thì...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
んですが
Chẳng là
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...