Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハルとナツ 届かなかった手紙
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là