Các từ liên quan tới ハルとナツ 届かなかった手紙
届かない手紙 とどかないてがみ
bức thư mà không đạt đến nơi đến (của) nó
ハル ハル
lớp trừu tượng phần cứng
手の届かないところ てのとどかないところ
Nơi ngoài tầm với
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
clattering, (with a) clunk
手紙 てがみ
bức thơ
đỏ bừng; đỏ rực; bừng bừng; nóng rực; rừng rực; chói chang; bùng bùng