Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハンカチのご用意を
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...