Các từ liên quan tới ハンカチのご用意を
ハンカチ ハンカチ
khăn mùi xoa; khăn tay
ハンカチの木 ハンカチのき ハンカチノキ
cây Khăn tay
共のハンカチ とものハンカチ
khăn tay (của) cùng vải (len) đó
khăn tay
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ミニタオル ハンカチ・ミニタオル
khăn lau cỡ nhỏ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意を用いる いをもちいる
chú ý