Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハーイあっこです
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
とあって
Do/Vì
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
あとで
Sau khi...