Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハーイあっこです
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
悪口する あっこうする
bôi lem.
既の事 すってのこと すでのこと
thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
でっち上げ でっちあげ
sự tạo dựng; đặt - lên trên làm việc; chơi bài chủ - lên trên là câu chuyện; mưu hại
圧す へす あっす
làm cho có vết lõm, làm mẻ, đẩy
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ; nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, đòi hỏi thúc bách, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, sự bắt lính, lấy, tước đoạt, trưng dụng
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt