Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハートを打ちのめせ!
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...