Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ちのめす うちのめす ぶちのめす
đập xuống; đánh đấm nhừ tử; đập nát tan
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ハート形 ハートがた
hình trái tim
ハート
trái tim; hình trái tim.
打ち留め うちとめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)
打ち止め うちどめ
決め打ち きめうち
selective hitting, swinging only at certain types of pitches