Kết quả tra cứu ngữ pháp của バイオミラクル ぼくってウパ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...