Các từ liên quan tới バイオミラクル ぼくってウパ
đầy đặn; mũm mĩm; nhiều thịt
guốc gỗ sơn mài của cô gái
nghệ sĩ, hoạ sĩ
てぼ てぼ
rổ, rá lọc
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
松ぼっくり まつぼっくり
quả thông
鉄六角棒 てつろっくぼう
thanh lục giác sắt
người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ, mục sư, bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê..., thư của mục sư gửi cho con chiên