Kết quả tra cứu ngữ pháp của バカになったのに
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
それなのに
Thế nhưng