Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バカになったのに
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
上手になった じょうずになった
Làm cái gì đó trở nên giỏi
何事もなかったかのように なにごともなかったかのように
như chẳng có chuyện gì xảy ra
の度に のたびに のたんびに
vào dịp, vào lúc
滅多にない めったにない
hiếm có
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu