Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バカになったのに
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù vậy
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
にたにた ニタニタ ニタッと
cười nhe răng toe toét.
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
certain person
何物 なにもの なに もの
vật gì đó; không gì cả (trong câu phủ định)