Kết quả tra cứu ngữ pháp của バカヤロー!3 へんな奴ら
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ