Các từ liên quan tới バカヤロー!3 へんな奴ら
奴さん やっこさん
gã đó; thằng đó; người hầu; người phục vụ
彼奴ら あいつら
họ
此奴ら こいつら
bọn mày, bọn này
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm
へらへら へらへら
dại dột
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)