Kết quả tra cứu ngữ pháp của バスルームから愛をこめて (曲)
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)