Các từ liên quan tới バスルームから愛をこめて (曲)
nhà tắm; phòng tắm bồn.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực
怒りを込めて いかりをこめて
giận dữ, điên tiết
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ