Kết quả tra cứu ngữ pháp của バッタを捕まえる少年とサソリ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
もう少しで
Suýt chút nữa