Các từ liên quan tới バッタを捕まえる少年とサソリ
バッタ類 バッタるい
loài châu chấu
捕まえる つかまえる
bắt; nắm bắt; chộp
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
サソリ目 サソリめ
bộ bọ cạp (danh pháp: scorpiones, là động vật không xương sống, tám chân thuộc lớp arachnida (động vật hình nhện))
犯人を捕まえる はんにんをつかまえる
Bắt được tội phạm
捕える とらえる
giữ; nắm; bắt
バッタ物 バッタもの
hàng nhái, không có giấy phép hoặc hàng giả
賊を捕らえる ぞくをとらえる
bắt trộm