Kết quả tra cứu ngữ pháp của バンドをゆるめる
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...