Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気を緩める きをゆるめる
thu hút sự chú ý của người khác
顔をゆがめる かおをゆがめる
nhăn mặt
雪を丸める ゆきをまるめる
nắn tuyết thành quả cầu tuyết
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
緩める ゆるめる
nới lỏng; làm chậm lại
たづなをゆるめる
slack the reins
眉を顰める まゆをひそめる まゆをしかめる
nhíu mày
指を詰める ゆびをつめる
cắt đứt một người có ngón tay